--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ giving up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
contract under seal
:
hợp đồng đã được ký và có dấu ấn của người ký.
+
rescue
:
sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguyto go to someone's rescue đến cứu ai
+
chán đời
:
To be tired of living
+
confluent
:
hợp dòng (sông)
+
ruồi trâu
:
Gadfly